Có 2 kết quả:

登陆月球 dēng lù yuè qiú ㄉㄥ ㄌㄨˋ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄡˊ登陸月球 dēng lù yuè qiú ㄉㄥ ㄌㄨˋ ㄩㄝˋ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) moon landing
(2) to land on the moon

Từ điển Trung-Anh

(1) moon landing
(2) to land on the moon